Characters remaining: 500/500
Translation

electron optics

/i'lektrɔn'ɔptiks/
Academic
Friendly

Giải thích từ "electron optics"

Từ "electron optics" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "quang học điện tử". Đây một lĩnh vực trong vật nghiên cứu về cách electron (electron) tương tác với nhau với ánh sáng, cách chúng có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh thông tin trong các thiết bị như kính hiển vi điện tử.

Định nghĩa
  • Electron optics: một nhánh của vật nghiên cứu các hiện tượng quang học liên quan đến electron, bao gồm cách chúng được điều khiển sử dụng để tạo ra hình ảnh trong các thiết bị khoa học.
dụ về sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Electron optics is important for improving the resolution of electron microscopes."
    • (Quang học điện tử rất quan trọng để cải thiện độ phân giải của kính hiển vi điện tử.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The principles of electron optics can help us design better imaging systems in nanotechnology."
    • (Các nguyên tắc của quang học điện tử có thể giúp chúng ta thiết kế các hệ thống hình ảnh tốt hơn trong công nghệ nano.)
Biến thể của từ
  • Electron: electron (danh từ, chỉ hạt cơ bản mang điện tích âm)
  • Optics: quang học (danh từ, chỉ lĩnh vực nghiên cứu ánh sáng cách tương tác với vật chất)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Photonics: quang học (liên quan đến ánh sáng, tương ứng với electron trong quang học điện tử)
  • Microscopy: kính hiển vi (nghiên cứu sử dụng kính hiển vi để quan sát các vật thể nhỏ)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "electron optics" không idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến việc nghiên cứu công nghệ, như: - "Zoom in": phóng to (sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu hình ảnh) - "Focus on": tập trung vào (sử dụng để chỉ sự chú ý đến một lĩnh vực cụ thể)

Kết luận

"Electron optics" một khái niệm quan trọng trong khoa học công nghệ, giúp chúng ta hiểu cách electron tương tác với ánh sáng vật chất.

danh từ
  1. quang học điện tử

Comments and discussion on the word "electron optics"